kabrac k\bC [Cam M]
/ka-braɪʔ/ (đg.) quào = égratigner griffer. mayaw kabrac my| k\bC mèo quào = le chat griffe.
/ka-braɪʔ/ (đg.) quào = égratigner griffer. mayaw kabrac my| k\bC mèo quào = le chat griffe.
/ka-brah/ 1. (d.) chỉ một trong tám giờ (tốt và xấu) của người Chăm = une des 8 heures (fastes et néfastes) des Cam. 2. (d.) Kabrah k\bH tên một vị… Read more »
vòng kiềng (d.) _k” kaong /kɔ:ŋ/ bracelet. kiềng cổ; vòng đeo cổ _k” t=k& kaong takuai. necklace.
/ɓrɯ:/ mbrâ \O;% [Bkt.] (d.) cây giăng.
mbrah \OH [Bkt.] /ɓrah/ (đg.) rẩy, vẩy. mbrah latah taprah nao \OH ltH t\pH _n< rẩy con đĩa văng đi.
/ɓraɪ/ mbrai =\O [Bkt.] (d.) củ đắng, củ nầng đắng. khing ka diip mbeng mbrai, khing ka matai mbeng abu yamân (tng.) A{U k% d`{P O$ =\O, A{U k% m=t… Read more »
/ɓrɛ:k/ mbraik =\OK [Cam M] 1. (t.) bét, lèm nhèm = enflammé. mata mbraik mt% =\OK mắt bét = conjonctivite. 2. (d.) ong Mbraik o/ =\OK tục danh của Po… Read more »
/ɓra:ŋ/ mbrang \O/ [Cam M] (d.) hừng đông = aurore = dawn. langik barau mbrang lz{K br~@ \O/ trời mới hừng đông.
/ɓrɯ:ŋ/ mbrâng \O;/ [Bkt.] (d.) hến = oysters. aia mbrâng a`% \O;/ nước canh hến = oysters soup
/ɓrɔ:ŋ/ mbraong _\O” [Cam M] 1. (d.) bọng = arbre creux = hollow shaft. buh mbraong di hamu b~H _\O” d} hm~% đặt bọng ở dưới ruộng = poser un… Read more »