manga mz% [Cam M]
/mə-ŋa:/ manga mz% [Cam M] (d.) biển = mer = sea. _____ Synonyms: tasik ts{K, kulidong k~l{_dU
/mə-ŋa:/ manga mz% [Cam M] (d.) biển = mer = sea. _____ Synonyms: tasik ts{K, kulidong k~l{_dU
/ta-rah/ 1. (đg.) đẽo, phả = équarrir. tarah kayau trH ky~@ đẽo cây. tarah padai trH p=d phả đống lúa cho đều khi phơi nắng. 2. (t.) tarah-cambaon trH-c_O<N quạo quọ… Read more »
/la-d̪o:ŋ/ (cv.) lidong l{_d/ (t.) lài lài = en pente douce. sloping. aia nduec ladong a`% Q&@C l_d/ nước chảy lài lài = l’eau coule doucement.
/ha-bʌn/ (d.) đồng = cuivre. salaw haban xl| hbN mâm đồng. karah haban krH hbN nhẫn đồng. _____ Synonyms: kasuan kx&N, keng k$
/ha-kaʔ/ (đg.) đong, đóng = verser. hakak padai hkK p=d đong lúa = verser le riz. hakak jiâ hkK j`;% đóng thuế = verser les impôts. hakak padai nao hakak… Read more »
/pa-ɡ͡ɣʌn/ 1. (đg.) chắn ngang; ngược dòng= barrer. mâk gai pagan jalan nao mK =g F%gN jlN _n< lấy cây chắn ngang đường đi. pok yuk pagan _F%K y~K F%gN… Read more »
/ta-nrʌn/ 1. (d.) đồng bằng = plaine. hajan tanran hjN t\nN mưa dưới đồng bằng = pluie de la plaine. aia sua dep tanran a`% x&% d@P t\nN nước lụt… Read more »
/lʌm-ŋɯ:/ (d.) xóm Cửa (Đông Tây Giang – Ninh Thuận) = village de Dông-tay-giang.
/ɗo:ŋ/ (t.) nổi = flotter. ndong di dalah aia _QU d} dlH a`% nổi trên mặt nước = flotter sur l’eau. basei ndong hadap karam, nan jeh hadam mbeng gep… Read more »
/ta-ɡ͡ɣʌr/ (đg.) ngược = contraire. tager aia tg@R a`% ngược dòng = à contre courant. ikan tager aia ikN tg@R a`% cá lội ngược dòng = le poisson remonte le… Read more »