gạt | | level off; insert or take out
I. gạt, gạt cho bằng, phả cho phẳng, cho đều (đg.) \tH trah /trah/ to strickle (to be plated); to level off. gạt lúa \tH p=d trah padai. strickle… Read more »
I. gạt, gạt cho bằng, phả cho phẳng, cho đều (đg.) \tH trah /trah/ to strickle (to be plated); to level off. gạt lúa \tH p=d trah padai. strickle… Read more »
/ɡʱaʔ/ 1. (đg.) can = retenir, empêcher = to dissuade, to prevent. ghak pasang oh brei taong anâk GK ps/ oH \b] _t” anK can chồng không cho đánh con = empêcher son… Read more »
/ha-d̪ʌŋ/ 1. (d.) cây mun, gỗ mun = ébène. dueh hadeng d&@H hd$ đũa mun = baguette en ébène. 2. (d.) lọ, than = suie, charbon. hadeng kagaok hd$ k_g<K… Read more »
/han/ (d.) thước mộc Chàm (đoạn từ cùi chỏ đến đầu ngón tay) = coudée (longueur du coude à l’extrémité des doigts allongés). han dalam hN dl’ từ cùi chỏ… Read more »
/hun/ (đg.) ngửi, hít (đánh hơi) = sentir, renifler. asau hun duah tapay as~@ h~N d&H tF%Y chó đánh hơi tìm thỏ.
/ka:/ 1. (k.) cho = à; pour ; afin que. ba lasei nao ka adei b% ls] k% ad] đem cơm cho em = porter du riz à son petit… Read more »
I. con kênh, kênh mương, kênh đào, kênh rạch (d.) r_b” rabaong /ra-bɔ:ŋ˨˩/ channel, canal. con kênh r_b” rabaong. the channel; the canal. kênh đào; kênh đập r_b” bn@K… Read more »
/kʱʌn/ (cv.) khen A@N (d.) khăn, chăn = sarong, sampot, jupe, turban, foulard, écharpe. sarong, sampot, skirt, turban, scarf. khan balang AN bl/ chăn trụi = sarong. khan kel AN… Read more »
/la-əh/ (cv.) li-eh l{a@H 1. (t.) nhiều = beaucoup. many, a lot. mbeng laeh O$ la@H ăn nhiều = eat so much. laeh-laai la@H-l=a quá nhiều = beaucoup = so many…. Read more »
/mə-d̪ɔ:ʔ/ (đg.) định cư. hu labik madaok h~% lb{K m_d<K có chỗ định cư.