lamân lmN [Cam M] limân
/la-mø:n/ (cv.) limân l{mN 1. (d.) voi = éléphant. elephant. bala lamân bl% lmN ngà voi = défense de l’éléphant. ivory. traom lamân _\t> lmN vòi voi = trompe de… Read more »
/la-mø:n/ (cv.) limân l{mN 1. (d.) voi = éléphant. elephant. bala lamân bl% lmN ngà voi = défense de l’éléphant. ivory. traom lamân _\t> lmN vòi voi = trompe de… Read more »
/lie̞ʔ/ 1. (đg.) liếc = reluquer, lorgner, regarder du coin de l’œil. ogle, look from the corner of the eye. liék mata _l`@K mt% liếc mắt = regarder du coin… Read more »
đá mã não, hồng mã não, mã nảo (d.) a=kK akaik [Cam M] /a-kɛʔ/ agate, cornelian.
(đg.) _j@K jék /ʤe̞:˨˩ʔ/ stuff. nhồi đất làm gốm _j@K lN ZP k_g<K jék lan ngap kagaok. stuff the soil to make pottery. nhồi nhét vào trong xó _j@K… Read more »
/paɪʔ/ 1. (t.) chãng = élargi, épaté, écarté. mbaok pac _O<K pC mặt chãng = visage épaté. také pac t_k^ pC sừng chãng = cornes écartées. 2. (đg.) vạch tìm… Read more »
/pa-sa:n/ (cv.) pathan pEN 1. (d.) dù, ô = parasol. maaom pasan m_a> psN che dù. 2. (d.) trại, chòi = appentis rep pasan r@P psN dựng chòi. 3. (d.)… Read more »
1. (đg.) hq% hana /ha-na:/ to roast. rang bắp hQ% tZ@Y hana tangey. roast the corn. bắp rang tZ@Y hq% tangey hana. roasted corn. 2. (đg.) F%=Q pandaih … Read more »
/ra-ta:ʔ/ (cv.) ritak r{tK (d.) đậu = haricot. ratak jaong rtK _j” đậu huyết = haricot rouge sang. ratak juk rtK j~K đậu đen = haricot noir. ratak aih takuh … Read more »
(d.) ap~H apuh /a-puh/ mountain field, small farm, cultivation land. nương rẫy ap~H ckK apuh cakak. the farm; cultivation land. rẫy ngô ap~H tZ@Y apuh tangey. corn field. phát… Read more »
/ta-ke̞:/ 1. (d.) sừng = corne. také rasa t_k^ rs% gạc nai = bois de cerf. také lasa mada t_k^ ls% md% nhung nai = corne tendre de cerf. 2…. Read more »