nổ | | explode
(đg.) pt~H patuh /pa-tuh/ to explode. nổ súng bắn pt~H f| c~H patuh phaw cuh. shoot. kích nổ mìn F%pt~H m{N papatuh min. detonate mines.
(đg.) pt~H patuh /pa-tuh/ to explode. nổ súng bắn pt~H f| c~H patuh phaw cuh. shoot. kích nổ mìn F%pt~H m{N papatuh min. detonate mines.
/pa-ɓɔŋ/ (đg.) nhắm bắn, ngắm bắn. to look straightly. pambaong bitapak blaoh cuh F%_O” b{tpK _b*<H c~H ngắm thẳng đích mà bắn.
1. (d.) f| phaw /faʊ/ fire-cracker. đốt pháo; bắn pháo c~H f| cuh phaw. firecrackers. pháo bông; pháo hoa f| bz~% phaw bangu. fireworks. 2. (d.) (bột, thuốc… Read more »
1. (d. t.) d~R dur /d̪ur/ rumble noise, loud. đổ xuống một cái rầm =lK \t~N s% =O*K d~R laik truin sa mblaik dur. fall down a rumble. súng… Read more »
rút ra, tháo ra (đg.) s&K suak /sʊaʔ/ to get out, pull out, plug out. rút ra rồi thọc vô s&K tb`K _b*<H _g*<H tm% suak tabiak blaoh tamâ…. Read more »
(đg.) x~T sut /su:t/ shoot. sút bóng vào gôn x~T OL tm% _gL sut mbal tamâ gol. shoot the ball on goal. bắn sút c~H x~T cuh sut. shoots,… Read more »
(đg. t.) cuH cauh [A, 116] /ca-uh/ calm.
(đg.) c~H cuh /cuh/ to burn. thiêu hủy c~H p_r” cuh paraong. thiêu thân c~H r~P cuh rup.
/tʱʊaʔ/ (cv.) suak s&K [A, 493] /sʊaʔ/ 1. (đg.) cởi, mở, rút = enlever, ôter. thuak aw E&K a| cởi áo. thuak phaw cuh E&K f| c~~H rút súng bắn…. Read more »
1. (đg.) F%c~H pacuh /pa-cuh/ to abed. 2. (đg.) bf~N baphun /ba˨˩-fun/ to abed.