tapaok t_p+K [Cam M] [A,177]
/ta-pɔʔ/ 1. (đg.) mở, gỡ = délier, dételer. tapaok kabaw di radéh t_p<K kb| d} r_d@H mở trâu ra xe = dételer les buffles de la charrue. 2. (đg.)… Read more »
/ta-pɔʔ/ 1. (đg.) mở, gỡ = délier, dételer. tapaok kabaw di radéh t_p<K kb| d} r_d@H mở trâu ra xe = dételer les buffles de la charrue. 2. (đg.)… Read more »
1. (đg.) k*} kli /kli:/ to plaster. trét tường đất k*} dn{U hl~K kli daning haluk. 2. (đg.) p_b<R pabaor /pa-bɔ:r˨˩/ to plaster. trét bùn lên cây p_b<R… Read more »
/tum/ tum t~’ [Cam M] 1. (d.) tum = moyeu. tum radéh t~’ r_d@H tum xe = moyeu de la roue. 2. (d.) [Bkt.] vịnh. ahaok daning dalam tum a_h<K dn{U… Read more »
(d.) dn{U daning /d̪a-nɪŋ˨˩/ wall. (cv.) dn;/ danâng /d̪a-nøŋ˨˩/ tường đá dn{U bt~| daning batuw. stone wall. tường đất dn{U hl~K daning haluk. earth wall. tường gạch dn{U ak`K… Read more »
(d.) dn{U daning /d̪a-nɪŋ˨˩/ wall. vách đất dn{U hl~K daning haluk. earth wall.