jreng \j$ [Cam M]
/ʥrʌŋ/ (đg.) nhìn = regarder. look ahead. jreng tapak pur harei tagok mariah di bho (DWM) \j$ tpK p~R hr] t_gK mr`H d} _B% nhìn thẳng về hướng đông thấy… Read more »
/ʥrʌŋ/ (đg.) nhìn = regarder. look ahead. jreng tapak pur harei tagok mariah di bho (DWM) \j$ tpK p~R hr] t_gK mr`H d} _B% nhìn thẳng về hướng đông thấy… Read more »
(d.) d{Ndn;% dindanâ [A,222] /d̪ɪn-d̪a-nø:˨˩/ cave. (cv) d{NdNn;% dindannâ [A,222] /d̪ɪn-d̪an-nø:˨˩/
/bʱɯŋ-bʱɯŋ/ 1. (t.) hấp tấp = en hâte. nao bhâng-bhâng _n< B;/-B;/ đi hấp tấp = aller en hâte. 2. (t.) [Ram.] phừng phừng, hừng hực. apuei mbeng bhâng-bhâng ap&]… Read more »
1. móc, vướng, vạt (đg.) wC wac /waɪʔ/ to hook. cành cây móc vô người DN f~N wC r~P dhan phun wac rup. tree branches hooked on body. … Read more »
(đg.) lH =lY lah laiy /lah – lɛ:/ to straddle. ngồi chàng hảng _d<K lH =lY daok lah laiy. bestride.
hang động (d.) d{Ndn;% dindanâ [A,222] /d̪ɪn-d̪a-nø:˨˩/ cave. (cv.) d{NdNn;% dindannâ [A,222] /d̪ɪn-d̪an-nø:˨˩/
/ha:ŋ/ (d.) bực, bờ = berge, bord, remblai. hang kraong h/ _\k” bờ sông = bord du fleuve. hang dalam h/ dl’ bực sâu = précipice.
hăng, hăng hái (t.) kt}-kt$ kati-kateng /ka-ti: – ka-ʌŋ/ ardent.
thứ hạng (d.) pkT pakat /pa-kat/ rank. hạng mục; danh mục; thể loại _nK pkT nok pakat. category.
(đg.) d`/ diang /d̪iaŋ/ spin/hang (the rope). dăng dây d`/ tl] diang talei. spin/hang the rope.