nóng | | hot
(t.) pQ`K pandiak /pa-ɗiaʔ/ hot. nóng chảy pQ`K Q&@C a`% pandiak nduec aia. melting hot. nóng gáy pQ`K tz} pandiak tangi. burning in heart. nóng gắt pQ`K hL pandiak… Read more »
(t.) pQ`K pandiak /pa-ɗiaʔ/ hot. nóng chảy pQ`K Q&@C a`% pandiak nduec aia. melting hot. nóng gáy pQ`K tz} pandiak tangi. burning in heart. nóng gắt pQ`K hL pandiak… Read more »
1. (d.) dqK-d_n^ danak-dané /d̪a-na˨˩ʔ – d̪a-ne̞:˨˩/ methodology. phương pháp nghiên cứu dqK-d_n^ r&@H d&H danak-dané rueh duah. research methods. 2. (d.) mn/ ry&K manâng rayuak [Cam M] … Read more »
/mə-nɯŋ-ra-zʊaʔ/ manâng-rayuak mn/ry&K [Cam M] (d.) phương pháp = moyen = method.
/mə-nø:ŋ/ 1. (d.) một số = un certain nombre. a certain number, some. daok manâng hasit min _d<K mn/ hx{T m{N còn lại một số ít thôi. just a little… Read more »
/mə-nøŋ-krah/ (d.) kỹ thuật = technique. technique.
1. (d.) kB% kabha [A,60] /ka-bʱa:˨˩/ section; thing; article. điều ác kB% r~m@K kabha rumek. evil things. những điều chính (cần biết) _d’’ kB% hjT dom kabha hajat. the… Read more »
/ŋaʔ/ (đg.) làm = faire = to do, to make, to work. ngap sang ZP s/ làm nhà = faire une maison. build the house. ngap gruk ZP \g~K làm… Read more »
/ra-ci:/ 1. (d.) tên loại hoa đẹp = espèce de belles fleurs. 2. (t.) [Bkt.] chính xác. ndom bi-raci _Q’ b{rc} nói cho chính xác. 3. (t.) [Bkt.] chu đáo…. Read more »
/sa-nat/ (t.) dễ thương, dễ chịu. hu manuh-manâng sanat h~% mn~H-mn/ xqT có tính nết dễ thương.
/u-tar/ (t.) có hại, không tốt = parler en dehors du sujet. utar balan utR blN ngày xấu trong tháng = jours néfastes du mois. manuh-manâng utar mn~H-mn/ utR tính nết… Read more »