mây | | cloud
(d.) tgn~’ taganum /ta-ɡ͡ɣa˨˩-num˨˩/ cloud. (cv.) tgn[ taganim [Ram.] /ta-ɡ͡ɣa˨˩-nɪm˨˩/ mây bay tgn~’ p@R taganum per. mây hồng tgn~’ mr`H taganum mariah. mây trắng tgn~’ pt{H taganum patih.
(d.) tgn~’ taganum /ta-ɡ͡ɣa˨˩-num˨˩/ cloud. (cv.) tgn[ taganim [Ram.] /ta-ɡ͡ɣa˨˩-nɪm˨˩/ mây bay tgn~’ p@R taganum per. mây hồng tgn~’ mr`H taganum mariah. mây trắng tgn~’ pt{H taganum patih.
/ʄʌm/ 1. (d.) rau = légume. vegetables. njem mbat W# OT dây hoa bát = Coccinia cordifolia; njem leng W# l$ mồng tơi = Basella rubra; njem kal–bo W# kL-_b% rau cần… Read more »
I. chất lỏng (d.) a`% aia /ia:/ water. nước uống a`% mv~’ aia manyum. drinking water. nước đá a`% bt~| aia batuw. ice; cold water. nước sơn a`% mr`K… Read more »
/pa-cap/ (đg.) giạm hỏi = faire des propositions de mariage pour son enfant.
/pa-klɔh/ 1. (đg.) ly dị = divorcer. hadiép pasang nyu paklaoh gep paje hd`@P ps/ v~% F%_k*<H g@P pj^ hai vợ chồng họ ly dị nhau rồi. 2. (đg.) paklaoh… Read more »
/pa-ɗɪh/ 1. (đg.) để nằm= faire coucher, allonger. pandih anâk di ayun F%Q{H anK d} ay~N đặt nằm con trên võng. 2. (đg.) làm lễ thành hôn = cérémonie de… Read more »
/pʊəɪʔ/ ~ /poɪʔ/ 1. (đg.) nói; đọc = parler, dire. speak, talk. thei thau puec baoh kruec klau baoh (pp) E] E~@ p&@C _b<H \k&@C k*~@ _b<H ai biết nói hưởng… Read more »
(đg.) mE{K mathik /mə-thi:ʔ/ to paint. sơn màu nước sơn đỏ mE{K a`% mr`K _BU mathik aia mariak bhong. to paint in red paint.