palue F%l&^ [Cam M]
/pa-lʊə:/ (đg.) dụ, dỗ = cajoler, caresser. palue kamei F%l&^ km] dụ dỗ gái = flirter avec les filles. palue tanyi F%l&^ tv} dò hỏi = se renseigner secrètement en… Read more »
/pa-lʊə:/ (đg.) dụ, dỗ = cajoler, caresser. palue kamei F%l&^ km] dụ dỗ gái = flirter avec les filles. palue tanyi F%l&^ tv} dò hỏi = se renseigner secrètement en… Read more »
(d.) p\n/ Panrang /pa-nra:ŋ/ Phanrang zone; Ninhthuan province.
/puɪ’s-sa-ki:/ (d.) tên một đập gần Ninh Hòa = nom d’ un barrage sur Ia Ru près de Ninh-hòa.
/ru:/ 1. (đg.) đưa, ru = bercer. ru anâk r~% anK đưa con = bercer son enfant. 2. (d.) thác = chute. aia ru a`% r~% thác nước = chute… Read more »
I. tỉnh, một khu vực hành chính (d.) angR nagar /nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ province. tỉnh Ninh Thuận ngR p\n/ nagar Panrang. Ninhthuan province. tỉnh trưởng _F@ gn&@R ngR po ganuer nagar…. Read more »