mua bán | | buy and sell
mua bán trao đổi 1. (đg.) b*] tl] blei talei /bleɪ˨˩ – ta-leɪ/ purchase and sale of exchange, trade exchange, buy and sell. 2. (đg.) F%b*] xl{H pablei… Read more »
mua bán trao đổi 1. (đg.) b*] tl] blei talei /bleɪ˨˩ – ta-leɪ/ purchase and sale of exchange, trade exchange, buy and sell. 2. (đg.) F%b*] xl{H pablei… Read more »
(đg.) b*] blei /bleɪ˨˩/ to buy. mua một bịch kẹo b*] s% cb{K =kY blei sa cabik kaiw. buy a bag of candy. mua xe b*] r=dH blei… Read more »
/pa-cɛʔ/ (đg.) đặt trước = avancer (qq.ch.). pablei pacaik F%b*] F%=cK bán chịu = vendre à crédit.
/pa-ha:/ 1. (đg.) mở rộng = ouvrir en grand. paha gruk pablei talei F%h% \g~K F%\b*] tl] mở rộng việc buôn bán. suuh saong su-auen, pakak jalan, peh bambeng paha,… Read more »
(t.) lP lap /la:p/ cheap. mua rẻ b*] lP blei lap. buy cheaply. bán rẻ F%b*] lP pablei lap. sale off; undersell. rẻ và đắt; đắt rẻ _S`@T lP… Read more »
1. (đg.) ikK cd&% ikak cadua /i-kaʔ – ca-d̪ʊa:/ commerce, trade. 2. (đg.) F%b*] xl{H pablei salih /pa-blei˨˩ – sa-lɪh/ commerce, trade.