pagaok F%_g+K [Cam M]
/pa-ɡ͡ɣɔ:ʔ/ (đg.) làm cho đụng, đụng chạm = faire heurter, se heurter contre.
/pa-ɡ͡ɣɔ:ʔ/ (đg.) làm cho đụng, đụng chạm = faire heurter, se heurter contre.
/pa-ɡ͡ɣʌŋ/ (đg.) dựng cột= élever, ériger.
/pa-ɡ͡ɣlo:ŋ/ (đg.) buồn nôn = qui a la nausée, envie de vomir.
/pa-ɡ͡ɣlut/ (đg.) làm cho lút = faire entrer, enfoncer.
(d.) b*H blah /blah/ a volume of book; page. sách hai bản tp~K d&% b*H tapuk dua blah. two books. đánh mấy bản? a_t” h_d’ b*H? ataong hadom blah?… Read more »
(t.) p\g$ h=t pagreng hatai /pa-ɡ͡ɣrʌŋ˨˩ – ha-taɪ/ bold.
/ca-pa-ɡ͡ɣʌm/ (đg.) gắn bó. hatai ranam capagem h=t rq’ cF%g# lòng yêu thương gắn bó.
(d.) b*H blah /blah˨˩/ sheet, page. tờ giấy một tờ baR s% b*H baar sa blah. one sheet of paper. một tờ báo s% b*H baR F%E~@ sa blah… Read more »
I. trang, trang giấy, tờ (đg.) bqH banah /ba˨˩-nah˨˩/ page. tại trang số mười d} bqH s% p*~H dalam banah tapuk. mười trang sách s% p*~H bqH tp~K sa… Read more »
(t.) kg`T kagiat /ka-ɡ͡ɣiat˨˩/ brave, valiant. lòng dũng cảm kg`T h=t kagiat hatai. bravery; spunk.