kakuer kk&@R [Cam M]
/ka-kʊor/ (cv.) takuer tk&@R (d.) sương = rosée. aia kakuer ber a`% kk&@R bL sương mù = brume. mbeng baoh kayau liah aia kakuer (cd.) O$ _b<H ky~@ l`H a`%… Read more »
/ka-kʊor/ (cv.) takuer tk&@R (d.) sương = rosée. aia kakuer ber a`% kk&@R bL sương mù = brume. mbeng baoh kayau liah aia kakuer (cd.) O$ _b<H ky~@ l`H a`%… Read more »
/lʊəŋ/ (t.) suôn, cao cẳng, thẳng dài = long et mince. long and thin. urang lueng ur/ l&$ người cao cẳng = personne maigre et de grande taille (perche). kayau… Read more »
/mə-d̪ʊa:n/ (t.) vui sướng = heureux. feeling happy. mboh maduan dalam hatai _OH md&N dl’ h=t thấy vui sướng trong người.
/mə-he̞-sa-raɪ/ 1. (t.) hoàng đạo = faste. tuk mahésarai t~K m_h^x=r giờ hoàng đạo. heure faste. 2. (t.) [Bkt.] hạnh phúc, sung sướng.
mời mọc (đg.) da% daa /d̪a-a:˨˩/ to invite. mời ghé chơi; mời qua thăm; mời ghé thăm da% tp% mi{N daa tapa main. invite to visit. có hội hè tiệc… Read more »
/pa-kɛʔ/ I. p=kK (d.) kẹt đá = crevasse (de rocher). laik dalam pakaik batau =lK dl’ p=kK bt~@ rơi vào kẹt đá. ___ II. F%=kK 1. (đg.) ghép kín, lắp… Read more »
/pa-ra-bɔh/ (cv.) F%r_b<H (d.) bọt = écume, mousse. parabaoh aia tasik pr_b<H a`% ts{K bọt nước biển = écume de l’eau de mer. jieng di aia kakuer, jieng di barabaoh… Read more »
/ra-suʔ/ (d.) xương sườn = ossature de la cage thoracique. rasuk hala rs~K hl% sóng lá = nervures de la feuille. pablung rasuk F%b*~/ rs~K phình xương sườn (bùng gan)… Read more »
I. x~K /suʔ/ (cv.) chuk S~K [Cam M] [A, 138] (t.) sai = faux. wrong, false, incorrect. aiek chuk S~K [Cam M] [A, 138] ___ II. x~K /suk/ (Skr/Hindi. Śukravāra शुक्रवार ) (d.)… Read more »
/ta-d̪a:/ (d.) ngực = poitrine. hal tada hL td% bộ ngực = poitrine, torse. cah hal tada cH hL td% bộ ngực nở = bomber le torse. pa-ndik tada pQ{K… Read more »