kỵ tuổi | | X
không hạp với nhau, không hợp tuổi; kỵ nhau (t.) JK nsK jhak nasak /ʨa:˨˩ʔ – nə-saʔ/ not to stand each other (literal: not suitable age, inappropriate age).
không hạp với nhau, không hợp tuổi; kỵ nhau (t.) JK nsK jhak nasak /ʨa:˨˩ʔ – nə-saʔ/ not to stand each other (literal: not suitable age, inappropriate age).
/la-hie̞ŋ/ (d.) nước mật, mật trái me = sève qui suinte sur le tamarin mûr. ndik aia lahiéng Q{K a`% l_h`@U lên men. aia lahiéng a`% l_h`@U mật hoa, nước… Read more »
I. mâk m;K /møk/ 1. (d.) mực = encre. ink. 2. (d.) con mực = seiche. cuttlefish. II. mâk mK /møʔ/ 1. (đg.) bắt, lấy =prendre, saisir. to take, get hold… Read more »
/mə-ra:ŋ/ 1. (d.) lưới = grillage = grille. marang basei mr/ bs] lưới sắt = grillage en fer = grille, iron fence. 2. (d.) ren = dentelle = lace. marang… Read more »
/mə-ra:t/ (đg.) quyết, cố gắng = être décidé à résolu à = decide, decided to be resolved. marat hatai mrT h=t quyết tâm = décidé, résolu = decided, resolved. marat… Read more »
/ʄar/ (cv.) njer W@R [Cam M] /ʄar/ (đg.) nhỉ, rớm, rơm rớm = suinter, sourdre. aia njar a`% WR nước nhỉ. eau de suintement; aia njak aia njar a`% WK… Read more »
/ʄo:m/ 1. (đg.) rịn = suinter. aia hep njom a`% h@P _W’ rịn mồ hôi = transpirer; batau njom aia bt~@ _W’ a`% đá rịn nước = l’eau suinte des… Read more »
/ʄʊol/ 1. (đg.) đi, rời = aller. dahlak si njuel dh*K s} W&@L tôi sắp đi = je suis sur le point de partir; (idiotismes) nao njuel drei _n) W&@L… Read more »
ọc ọc (tiếng nước chảy, sủi bọt) (t.) _a`<K aiaok /iɔ:k/ gurgling, bubbling sounds; gurgle. nước chảy ọc ọc a`% Q&@C _a`K-_a`<K aia nduec aiaok-aiaok. water gurgling. uống nước… Read more »
/pa-bi-ne̞ɪ’s/ (đg.) tiêu diệt = détruire. pabinés drei F%b{_n@X \d] tự tử = se suicider.