phi trường | | airport
(d.) O*/ a_h<K mblang ahaok /ɓla:ŋ – a-hɔ:ʔ/ airport.
(d.) O*/ a_h<K mblang ahaok /ɓla:ŋ – a-hɔ:ʔ/ airport.
1. (d.) k*@U kleng [A,87] /klə:ŋ/ the square. 2. (d.) cqR canar [A,122] /ca-nʌr/ the square.
(d.) pn{U paning /pa-nɪŋ/ diastolic.
(d.) _F@ gn&@R po ganuer /po: – ɡ͡ɣa˨˩-nʊər˨˩/ chief officer.
(d.) gn&@R k_w’ ganuer kawom /ɡ͡ɣa˨˩-nʊər˨˩ – ka-wo:m/ group leader.
/a-dʱʊa:/ (d.) lộ trình, chặng = station. roadmap; station. adhua atah aD&% atH dặm trường, lộ trình dài = long route. nao di adhua atah _n< d} aD&% atH trên… Read more »
/a-ka-ʒe̞t/ 1. (d.) tác phẩm bằng thơ = œuvre poétique. poetry. 2. (d.) [Bkt.] trường ca. long poem; epic. akayét Dowa Mano ak_y@T _dw% m_n% trường ca Dowa Mano. _____… Read more »
/a-naʔ/ (p.) trước, phía trước = devant. in front of, ahead. di anak d} aqK trước mặt = en face de. pak anak pK aqK đằng trước = au devant. deng pak… Read more »
/a-ri-ja:/ (d.) thơ, trường ca = poésie. poetry. cuak ariya c&K ar{y% làm thơ. ariya Cam-Bani ar{y% c’-bn} trường ca Cam – Bani.
/a-ta-bʱa:/ (k.) theo, trong trường hợp = suivant, selon. according to, in the case. atabha dahlak, dahlak sanâng yau ni atB% dh*K, dh*K xn/ y~@ n} theo tôi, tôi nghĩ… Read more »