pajru F%\j~% [Cam M]
/pa-ʥru:/ (đg.) chữa, xức thuốc = soigner. pajru dhit laka F%\j~% D{T lk% chữa lành vết thương.
/pa-ʥru:/ (đg.) chữa, xức thuốc = soigner. pajru dhit laka F%\j~% D{T lk% chữa lành vết thương.
1. (đg.) mrDK maradhak /mə-ra-d̪ʱak/ pulse. 2. (đg.) ty~N tayun /ta-jun/ pulse.