matuaw mt&| [Cam M]
/mə-tʊaʊ/ 1. (t.) thuận lợi được = favorable, bon = favorable, good. thun ni matuaw padai E~N n} mt&| p=d năm nay thu hoạch lúa tốt = cette année la… Read more »
/mə-tʊaʊ/ 1. (t.) thuận lợi được = favorable, bon = favorable, good. thun ni matuaw padai E~N n} mt&| p=d năm nay thu hoạch lúa tốt = cette année la… Read more »
cái cằm, bộ hàm (d.) k/ kang /ka:ŋ/ jaw. hàm to k/ _\p” kang praong. large jaw.
/tʱaʊ/ thaw E| [Cam M] (d.) dác = aubier. thaw kayau E| ky~@ dác gỗ.
/bʱaʊ/ (t.) không có ai biết = incognito. incognito. matai bhaw m=t B| chết không có ai biết = mourir incognito. (idiotismes) ralaow bhaw r_l<w B| thịt con vật không… Read more »
/ɡ͡ɣaʊ/ (cv.) hagaw hg| 1. (t.) xui = malchanceux. jamaow klao gaw gandeng (tng.) j_m<| _k*< g| gQ$ hên thì cười, xui thì im. 2. (d.) sóng (dao) = dos… Read more »
/ha-ʥaʊ/ (t.) xanh lá cây = vert. green. ber hajaw b@R hj| màu xanh lá cây = couleur verte. phun hala lambung hajaw f~N hl% lO~/ hj| cây lá tươi… Read more »
/maʊ/ (idiotismes.) pacah maw F%cH M| khai vị = déjeûner, collationner. hala cah maw hl% cH M| trầu sắp đầy lá = bétel pour offrande.
/pa-ɗaʊ/ 1. (đg.) đố = deviner. pandaw gep pQ| g@P đố nhau. adaoh pandaw a_d<H pQ| hát đố. panuec pandaw pn&@C pQ| câu đố. 2. (đg.) làm cho nóng, hâm= réchauffer, chauffer. pandaw aia… Read more »
/zaʊ/ (d.) xưa = autrefois. mâng yaw tik m/ y| t{K từ nghìn xưa = depuis autrefois. panuec yaw pn&@C y| lời xưa; tục ngữ.
1. (t.) bz~% ul% bangu ula /ba-ŋu:˨˩ – u-la:/ camouflage, colorful, garish. áo rằn ri a| bz~% ul% aw bangu ula. camouflage shirt. 2. (t.) bl~K baluk [A,331] … Read more »