chối (cãi) | | refuse
(đg.) kM*H kamlah /ka-mlah/ refuse, deny. đã làm mà còn chối cãi (dám làm không dám nhận) h~% ZP _b*<H _d<K kM*H hu ngap blaoh daok kamlah. did but… Read more »
(đg.) kM*H kamlah /ka-mlah/ refuse, deny. đã làm mà còn chối cãi (dám làm không dám nhận) h~% ZP _b*<H _d<K kM*H hu ngap blaoh daok kamlah. did but… Read more »
giống mái, giống cái (t.) b{=q binai /bi˨˩-naɪ˨˩/ female. gà mái mn~K b{=n manuk binai. hen.
(d.) c~| cuw /cau/ saucer.
1. (d.) \dP-aR drap-ar /d̪rap-ar/ property. 2. (d.) s~\dP sudrap [A, 846] /su-d̪rap/ property.
(d.) =k kai /kaɪ/ overseer, custodian, supervisor.
1. (đg.) mlH-cH malah-cah /mə-lah-cah/ controversy. 2. (đg.) mr_p<H marapaoh [A,381] /mə-ra-pɔh/ controversy.
/d̪rʌp/ 1. (d.) của cải = biens. drep kau ba mai ka kau \d@P k~@ b% =m k% k~@ của cải của ta thì mang lại cho ta. drep aer… Read more »
/mə-caɪ/ (t.) dồi dào, rất nhiều, nhiều lắm = abondant. abundant. jién hu macai _j`@N h~% m=c tiền dồi dào = avoir beaucoup d’argent. have lots of money. macai drap… Read more »
I. f%K /fa:ʔ/ 1. (đg. d.) đục, cái đục= ciseau (à bois, à fer), travailler au ciseau. phak kayau mâng phak f%K ky~@ m/ f%K đục gỗ bằng cái đục… Read more »
(đg.) =cK F%_b*<H caik pablaoh /cɛʔ – pa-blɔh/ to predestine; arrangements. số phận đã được an bài kwT h%~ =cK F%_b*<H kawat hu caik… Read more »