halak hlK [Cam M]
/ha-laʔ/ 1. (d.) con sâu = chenille. mâk halak di phun tangey mK hlK d} f~N tz@Y bắt sâu cây bắp. halak balik hlK bl{K sâu cuốn. 2. (d.)… Read more »
/ha-laʔ/ 1. (d.) con sâu = chenille. mâk halak di phun tangey mK hlK d} f~N tz@Y bắt sâu cây bắp. halak balik hlK bl{K sâu cuốn. 2. (d.)… Read more »
/ha-la:r/ 1. (t. đg.) thuận, chấp thuận = être d’accord. halar hatai hlR h=t bằng lòng; cam chịu = accepter, consentir. ndom habar ka saai halar _Q’ hbR k% x=I… Read more »
/ʥa:p/ 1. (đg.) làm hay đọc như cách tỉa hạt = faire ou réciter comme en égrenant qq. ch. jap aia jru jP a`% \j~% dan nước thuốc trong lễ… Read more »
/ka-blɛʊ/ (t.) lệch = penché d’un côté. maaom talmo kablaiw m_a> tL_m% k=b*| đội mũ lệch = porter le chapeau sur le côté. _____ _____ Synonyms: tablait t=b*T
/ka-kuh/ (đg.) lạy = se prosterner. to kowtow. tangin sapluh kakuh Po Dépata, tangin dua tra pan di amra mâh (TP) tz{N sp*~H kk~H _F@ _d@pt%, tz{N d&% \t% pN… Read more »
/ka-lah/ 1. (d.) cái nêm = coin (à fendre, à caler). wedge. 2. (d.) mão lễ của thầy Acar (Bani). = chapeau de cérémonie des prêtres Bani. ceremonial hat of… Read more »
/ka-ɗaɪ/ (đg.) chắp tay = croiser les bras. ka-ndai taok k=Q _t<K chắp tay sau lưng = croiser les bras derrière le dos.
/ka-pəʔ/ 1. (đg.) vùng vằng = s’agiter en tous sens pour. kapeh klah kp@H k*H vùng thoát. 2. (đg.) bịt bằng tay = s’échapper, boucher avec la main. kapek mata… Read more »
/ka-ta:ŋ/ 1. (d.) bợn = tache huileuse (sur l’eau). katang manyâk kt/ mvK bợn dầu. 2. (d.) tháp (bút) = chapeau (crayon, stylo).
/kʌm/ 1. (đg. d.) bừa, cái bừa = herser, herse. kem hamu mâng kem k# hm~% m/ k# bừa ruộng bằng cái bừa. 2. (d.) căm = rayon. kem baoh… Read more »