nhi đồng | | children
(d.) r=nH ranaih /ra-nɛh/ children.
(d.) r=nH ranaih /ra-nɛh/ children.
(t.) _W<K njaok /ʄɔ:ʔ/ wet thoroughly, soak, drench. sũng nước (bị ướt sũng) _W<K a`% njaok aia. soaked.
thay quần áo, thay trang phục (đg.) al{N alin /a-lɪn/ to change dress, change one’s clothes. thay quần áo al{N \d] alin drei. change clothes.
(t.) ml}-m{l$ mali-maleng /mə-li – mə-lʌŋ/ dreamy, romantic.
(d.) _kT kot [A, 77] [Cam M] /ko:t/ hundred thousand. một trăm ngàn s% _kT sa kot. one hundred thousand.
(d.) hwL hawal [A,521] /ha-wal/ hundred million.
(d.) r%t~H ratuh /ra-tuh/ hundred. trăm năm r%t~H E~N ratuh thun. a hundred years. một trăm ngàn s% r%t~H rb~| (s% _kT) sa ratuh rabuw (sa kot). one hundred… Read more »
1. (d.) AN a| khan aw /khʌn – aʊ/ clothes, dress. 2. (d.) az&] c~K anguei cuk /a-ŋuɪ – cu:ʔ/ clothes, dress.
(d.) r=nH ranaih /ra-nɛh/ children, young. còn trẻ _d<K r=nH daok ranaih. still young. con trẻ, trẻ con anK r=nH anâk ranaih. child, children. trẻ nhỏ r=nH ax{T ranaih… Read more »
(d.) at~@ _\p<K atau praok /a-tau – prɔ:ʔ/ soul of children.