thon | | tapering
(t.) hy&K hayuak /ha-jʊaʔ/ tapering. ngón tay thon dài cn~| tz{N hy&K atH l&/ canuw tangin hayuak atah luang. elongated fingers.
(t.) hy&K hayuak /ha-jʊaʔ/ tapering. ngón tay thon dài cn~| tz{N hy&K atH l&/ canuw tangin hayuak atah luang. elongated fingers.
thước mộc Chàm (đoạn từ cùi chỏ đến đầu ngón tay) [Cam M] (d.) hN han /hʌn/ square, carpenter ruler (Cham carpenter ruler (from elbow to finger tip)). cây… Read more »
trỏ, chỉ trỏ (đg.) tc] tacei /ta-ceɪ/ to point at. lấy tay chỉ trỏ mK tz{N tc] mâk tangin tacei. pointing finger. ngón trỏ cn~| tc] canuw tacei. index… Read more »