hàng loạt | | series
1. (d.) s% mrP sa marap /sa: – mə-rap/ series. 2. (d.) s% O$ =lH sa mbeng laih /sa: – ɓʌŋ – lɛh/ series
1. (d.) s% mrP sa marap /sa: – mə-rap/ series. 2. (d.) s% O$ =lH sa mbeng laih /sa: – ɓʌŋ – lɛh/ series
sôi máu (đg.) pq`K drH pandiak darah /pa-ɗiaʔ – d̪a-rah˨˩/ furious.
/ha-ŋə:/ (d.) lúa rừng, lúa ma = riz sauvage. _____ Synonyms: padai p=d
(đg.) G/ ghang /ɡʱa:ŋ/ warming.
1. (d.) anK lVN anâk lanyan /a-nø:ʔ – la-ɲa:n/ stair foot step. ruộng bậc thang hm~% anK lVN hamu anâk lanyan. 2. (d.) t=k lVN takai lanyan … Read more »
(t.) QP ndap /ɗaʊ:ʔ/ plat. đất bằng phẳng lì như gương tnH QP-D{R y~@ kr@H tanâh ndap-dhir yau kareh. đất bằng phẳng lì như gương tnH QP-lP y~@ kr@H… Read more »
/bʱa:ŋ/ 1. (t.) khô ; mùa nắng = sec, saison sèche. balan bhang blN B/ mùa khô, tháng nắng – tháng 12 nhuận = mois chaud, mois intercalaire après le… Read more »
/bʱɯŋ-bʱɯŋ/ 1. (t.) hấp tấp = en hâte. nao bhâng-bhâng _n< B;/-B;/ đi hấp tấp = aller en hâte. 2. (t.) [Ram.] phừng phừng, hừng hực. apuei mbeng bhâng-bhâng ap&]… Read more »
(đg.) xl{H salih /sa-lɪh/ to change. con cắc kè biến đổi màu thật nhanh anK p=kY xl{H b@R b`K xMR anâk pakaiy salih ber biak samar.
/ʧa:ŋ/ 1. (t.) mờ = semi-obscur. langik barau chang hadah lz{K br~@ S/ hdH trời vừa mờ sáng = il commence à faire jour; 2. (t.) chói, lóa mắt =… Read more »