tưởng | | thought
(đg.) Q% nda /ɗa:/ thought. (cn.) xn/ Q% sanâng nda /sa-nøŋ – ɗa:/ tôi tưởng anh chưa đi làm dh*K xn/ Q% x=I k% _n< ZP o% dahlak sanâng… Read more »
(đg.) Q% nda /ɗa:/ thought. (cn.) xn/ Q% sanâng nda /sa-nøŋ – ɗa:/ tôi tưởng anh chưa đi làm dh*K xn/ Q% x=I k% _n< ZP o% dahlak sanâng… Read more »
(k.) \b] k% brei ka /breɪ˨˩ – ka:/ although, even though. tuy rằng hôm nay trời mưa, nhưng học sinh vẫn đi học \b] k% hr] n} hjN, anK… Read more »
(đg.) gg# galem /ɡ͡ɣa˨˩-lʌm˨˩/ to carry on shoulder.
(d.) br% bara /ba˨˩-ra:˨˩/ shoulder.
1. (d.) tmN tamân /ta-mø:n/ ten thousand. một vạn s% tmN sa tamân. 2. (d.) t{m~L timul [A,191] /ti-mu:l/ ten thousand. một vạn s% t{m~L sa timul…. Read more »
/əɪ’s-sa-ri:ʔ/ (d.) một trong các giờ hành lễ của đạo Bani (2 giờ chiều) = une des heures de célébration des cam Bani (env. 2 h. de l’après-midi). a celebratory hours… Read more »
/a-kiaʔ/ 1. (d.) gạch, ngói = brique, tuile. brick, tile. akiak tak ak`K tK ngói = tuile = tile. akiak dak ak`K dK gạch = brique = brick. sang tak… Read more »
(t.) d~R-d~R dur-dur /d̪u:r-d̪u:r/ rumble. chạy ầm ầm trong nhà Q&@C d~R-d~R dl’ s/ nduec dur-dur dalam sang. run and make loud noises in the house (kids).
(đg.) s% xr% s% p=d sa sara sa padai /sa – sa-ra: – sa – pa-daɪ/ to beat to win against others, cursing at each other vợ chồng thì… Read more »
/a-nɔ:ŋ/ 1. (đg.) gánh = porter avec une palanche. to carry yoke on shoulder; to bear. anaong aia a_n” a`% gánh nước. gai anaong =g a_n” cây đòn gánh. akaok ndua… Read more »