thêu dệt | | embellish
(đg.) mv[ lw] manyim lawei /mə-ɲim – la-weɪ/ embellish.
(đg.) mv[ lw] manyim lawei /mə-ɲim – la-weɪ/ embellish.
(đg.) hL hal [A,517] /hʌl/ regret remember.
/tum-bʌŋ/ tumbeng t~’b$ [Bkt.] (d.) phiên dịch viên, thông dịch viên. translator.
(đg.) hdR \k~/ hadar krung /ha-d̪ʌr – kruŋ/ to remember, in memory of. ngày tưởng nhớ các anh hùng hr] hdR \k~/ t@L _d’ _F@ w{r% harei hadar krung… Read more »
1. (t.) rx%-rx% rasa-rasa /ra-sa – ra-sa:/ numberless. 2. (t.) \g~N grun [A,109] /ɡ͡ɣrun˨˩/ numberless.
/lʌm-bʌr/ (d.) làng Lâm Giang = village de Lam-giang. Lâm Giang village.
(đg.) a a /
I. arP arap /a-rap/ Arabia. xứ Ả Rập ngR arP nagar Arap. Arab country. người Ả Rập ur/ arP urang Arap. Arabian.
(đ.) a_l% alo /a-lo:/ hello, halo. alo, cho tôi hỏi ai đang nói ở đầu bên kia? a_l%, \b] dh*K tv} E] _d<K _Q’ gH nN? alo, brei dahlak tanyi thei… Read more »
/a-bu:/ 1. (d.) cháo, chè = soupe de riz, bouillon. soup, porridge. abu heng ab~% h$ cháo cá (hay thịt) = potage (de poisson ou de viande) = soup of… Read more »