nhăng | | nonsensical
(t.) jj~H jajuh [Cam M] /ʤa˨˩-ʤuh˨˩/ nonsensical. nói nhăng nói cuội _Q’ jj~H-j=jK ndom jajuh-jajaik. talk nonsense.
(t.) jj~H jajuh [Cam M] /ʤa˨˩-ʤuh˨˩/ nonsensical. nói nhăng nói cuội _Q’ jj~H-j=jK ndom jajuh-jajaik. talk nonsense.
(t.) oH h~% kRj% oh hu karja /oh – hu: – ka:r-ʤa:˨˩/ non-governmental.
(d.) c=t catai /ca-taɪ/ green fruit. trái non _b<H c=t baoh catai. cây me mới ra trái non f~N am{L br~| tb`K c=t phun amil baruw tabiak catai.
(đg.) G/ ghang /ɡʱa:ŋ/ warming.
(d.) b_m< Q&@N bamao nduen /ba-maʊ˨˩ – ɗʊən/ cap hat.
(d.) t~/ md% tung mada /tuŋ – mə-d̪a:/ small intestine.
/ha-no:ŋ/ (đg.) dùng tay vuốt mông (trâu, bò) cho nó đứng lại.
(t.) j’j} jamji /ʤam˨˩-ʤi:˨˩/ passionate.
/tʱʌn-on/ then-on E@N-_IN [Cam M] (d.) sấm đầu năm = premier coup de tonnerre de l’année. balan then-uh-then-on blN E@NuH-E@N_IN tháng đầu trong năm nghe tiếng sấm = mois de l’année… Read more »
/a-bʌn/ (d.) xà rông màu của phụ nữ Chàm. Fr. jupe rayée, sarong de couleur (pour les femmes). E. striped skirt, colored sarong of Cham women. aban gaoh abN _g<H xà rông… Read more »