gram \g’ [Cam M]
/ɡ͡ɣram/ (d.) xứ, nước = pays, nation. gram caga \g’ cg% quốc phòng = défense nationale. gram dok \g’ _dK quốc kỳ = drapeau national. gram adaoh \g’ a_d<H quốc… Read more »
/ɡ͡ɣram/ (d.) xứ, nước = pays, nation. gram caga \g’ cg% quốc phòng = défense nationale. gram dok \g’ _dK quốc kỳ = drapeau national. gram adaoh \g’ a_d<H quốc… Read more »
/ka-ʥa:ŋ/ 1. (d.) rạp (lễ) = abri provisoire (pour les cérémonies). kajang matai kj/ m=t rạp đám ma = abri pour les sépultures. kajang atuw kj/ at~| rạp đám ma… Read more »
/ka:p/ 1. (t.) xàm = jaser. ndom kap _Q’ kP nói xàm = jaser. ndom kap-balap _Q’ kP blP nói xàm bậy = parler à tort et à travers. 2…. Read more »
(đg.) pS/ a`@K pachang aiek /pa-ʧa:ŋ – iəʔ/ to examine. khám bệnh pS/ r&K (a`@K r&@K) pachang ruak (aiek ruak). go to see a doctor; medical examination. khám xét… Read more »
1. (d.) mt% mata /mə-ta:/ sprout. nẩy mầm rK mt% rak mata. (Fr. bourgeonner). burgeon; germination. 2. (d.) cO`$ cambieng [A,125] (Khm.) /ca-ɓiʌŋ/ sprout. nẩy… Read more »
/ma:t/ 1. (t.) mát = frais. cool. angin ayuk mat az{N ay~K MT gió thổi mát. mat tangin MT tz}N mát tay. sap ndom mat tung urang xP _Q’… Read more »
(d.) tqP tanap [A,173] /ta-nap/ target, aim, goal. (Bahn. tơnӧk) (Fr. fixé, déterminé, arrêté; fixation, détermination, but)
/nə-fʊəl/ (d.) nghĩa vụ = devoir. duty. naphuel anak lakei dam saong bangsa nf&@L anK lk] d’ _s” b/s% nghĩa vụ của thanh niên với dân tộc tổ quốc. youth’s… Read more »
nẩy mầm (đg.) pcH mt% pacah mata /pa-cah – mə-ta:/ to burgeon, germinate. hạt giống nảy mầm p=jH pcH mt% pajaih pacah mata. seed germination.
/ɗa:m/ 1. (d.) đám = festin, cérémonie.= feast, ceremony. ndam matai Q’ m=t đám chết = funérailles. funeral. ndam cuh Q’ c~H lễ thiêu, hỏa táng = incineration. incineration, cremation…. Read more »