bình đẳng | X | equal
1. (t.) _Q^ g@P nde gep /ɗə: – ɡ͡ɣəʊʔ/ equal. 2. (t.) _d% g@P do gep /do: – ɡ͡ɣəʊʔ/ equal. 3. (t.) y~@ g@P yau gep /jau… Read more »
1. (t.) _Q^ g@P nde gep /ɗə: – ɡ͡ɣəʊʔ/ equal. 2. (t.) _d% g@P do gep /do: – ɡ͡ɣəʊʔ/ equal. 3. (t.) y~@ g@P yau gep /jau… Read more »
đẹp quyến rũ (t.) ml$ bm} maleng bami /mə-lʌŋ – ba˨˩-mi:˨˩/ beautifully charming.
/ʥa-bar/ 1. (t.) chịu đau = indifférent à la souffrance. indifferent to the suffering. 2. (t.) có gồng, bất khả xâm phạm = invulnérable. invulnerable. sarak adamâh jabar rup srK… Read more »
/ka-zɔ:m/ (d.) quyền lực. _____ Synonyms: sunit s~n{T
/mə-blah˨˩/ (đg.) đoạt, tranh giành = se disputer qq. ch. mablah janâng mb*H jn;/ tranh giành chức quyền = se disputer une fonction. mablah mbeng mb*H O$ tranh giành… Read more »
/mə-cʊaʔ/ (đg.) quyện lấy nhau, quấn nhau = recouvrir. dua drei ula macuak gep d&% \d] ul% mc&K g@P hai con rắn quấn lấy nhau.
/puʔ-paʔ/ (d.) gia quyến. pukpak nyu blaoh nyu oh thau pandik p~KpK v~% _b*<H v~% oH E~@ pQ{K thân quyến hắn mà hắn chẳng biết đau xót.
/sa-ni:/ 1. (d.) ở đây, đó đây = ça et là. here, here and there. sani-sanih sn}-sn{H ở đó đây = ça et là. here and there. mâng déh sani m/… Read more »
(d.) O&@N mbuen /ɓʊən/ volume, episode. những tập sách (quyển sách) h_d’ O&@N tp~K hadom mbuen tapuk. the booklets. truyện tranh Doraemon tập một _km{K ‘Doraemon’ O&@N s% komik… Read more »
tối cao, tối thượng 1. (t.) _g*” d} ab{H glaong di abih /ɡ͡ɣlɔ:ŋ˨˩ – d̪i: – a-bih˨˩/ supreme. tòa án tối cao gQ} _g*” d} ab{H gandi glaong di… Read more »