ngak ZK [Cam M]
I. Z%K /ŋa:ʔ/ 1. (đg.) ngước = relever la tête en arrière. ngak takuai maong Z%K t=k& _m” ngước cổ nhìn. ngak aiek min Z%K a`@K m{N ngước nhìn thử thôi…. Read more »
I. Z%K /ŋa:ʔ/ 1. (đg.) ngước = relever la tête en arrière. ngak takuai maong Z%K t=k& _m” ngước cổ nhìn. ngak aiek min Z%K a`@K m{N ngước nhìn thử thôi…. Read more »
vẹo 1. (đg.) aZT angat /a-ŋat/ crook; twist. ngoẹo qua một bên aZT tp% s% gH angat tapa sa gah. crooked aside. 2. (đg.) =zT ngait /ŋɛt/… Read more »
1. (đg.) pQ/ pandang /pa-ɗa:ŋ/ face up; face upward. ngửa cổ pQ/ t=k& pandang takuai. ngửa mình pQ/ r~P pandang rup. ngửa tay pQ/ tz{N pandang tangin. 2…. Read more »
I. /ɲɯ:ʔ/ (d.) cây mồng quận = Flacourtia cataphracta. ___ II. /ɲɯk/ (đg.) thun, chùn lại = rétréci, se rétrécir. nyâk takai trun v;K t=k \t~N chùn chân lại…. Read more »
/ɲʊol/ 1. (d.) lưới bén = filet de pêche. palaik nyuel F%=lK v&@L thả lưới. wak ikan di nyuel wK ikN d} v&@L gỡ cá mắc lưới. 2. (đg.) treo, đu… Read more »
(d.) _B<K t=k& bhaok takuai /bʱɔ:k˨˩ – ta-kʊoɪ/ nape, scruff of the neck, nuchal.
/pa-ɡ͡ɣla:ŋ/ (đg.) tròng vào = enfiler, passer dans. paglang takuai F%g*/ t=k& tròng vào cổ = passer au cou. pak mbuk paglang ka-ing (tng.) pK O~K F%g*/ ki{U thắt tóc tròng… Read more »
/pa-ta-tʌŋ/ (đg.) làm cho cứng = faire solidement. patateng arak F%tt$ arK lấy gân = gonfler les biceps. patateng arak takuai F%tt$ arK t=k& lấy gân cổ (chỉ người la… Read more »
/rʊaʔ/ (đg.) đau, bệnh = malade. ruak mata r&K mt% bệnh đau mắt = avoir mal à l’œil. ruak katal r&K ktL bệnh ghẻ = avoir des éruptions cutanées. ruak… Read more »
1. (đg. t.) _a`<K aiaok /iɔ:k/ to wring, tighten. cột siết ikK _a`<K ikak aiaok. tied tightly. siết cổ _a`<K t=k& aiaok takuai. strangle the neck, strangulated. 2…. Read more »