takatuak tkt&K [Cam M]
/ta-ka-tʊaʔ/ 1. (đg.) giựt mình, giật mình = sursauter. grum manyu takatuak \g~’ mv} tkt&K sấm kêu làm giựt mình. 2. (t.) [Bkt.] bất ngờ, thình lình. ngap takatuak palei… Read more »
/ta-ka-tʊaʔ/ 1. (đg.) giựt mình, giật mình = sursauter. grum manyu takatuak \g~’ mv} tkt&K sấm kêu làm giựt mình. 2. (t.) [Bkt.] bất ngờ, thình lình. ngap takatuak palei… Read more »
/ta-ɓa:ŋ/ (t.) thịnh vượng = prospère. tambang mbaok tO/ _O<K phát đạt = prospérer. mathrum tambang m\E~’ tO/ sum hợp = se rassembler dans la joie.
/waɪ-waɪ/ (t.) thỉnh thoảng = de temps à autre. waiwai ka nyu mai =w=w k% v~% =m thỉnh thoảng nó đến.