patik pt{K [Cam M]
/pa-tɪk/ 1. (d.) bình trà = théière. (cv.) patit pt{T [A, 300] 2. (d.) phiếu = feuille, bulletin. buh patik b~H pt{K bỏ phiếu = voter. patik bac pt{K Bc… Read more »
/pa-tɪk/ 1. (d.) bình trà = théière. (cv.) patit pt{T [A, 300] 2. (d.) phiếu = feuille, bulletin. buh patik b~H pt{K bỏ phiếu = voter. patik bac pt{K Bc… Read more »
(d.) pt{K patik /pa-tik/ voting paper, ballot. bỏ phiếu b~H pt{K buh patik. to vote; poll. phiếu bầu cử pt{K r&H _F%K patik ruah pok. ballot paper. phiếu học… Read more »
/po:/ 1. (c.) dạ, vâng (lễ phép) = oui (respectueux). Adei ngap paje? – Po. ad] ZP pj^? – _F@. Em đã làm chưa? – Dạ, rồi. 2. (d.) Ngài, đấng= Seigneur…. Read more »
/ta-rʊoɪ/ 1. (d.) con quay = broche. taruai sia t=r& x`% quay chỉ = broche de rouet; 2. (d.) agha taruai aG% t=r& rễ đuôi chuột = racine pivotante. 3. (d.) (idiotismes) taruai… Read more »
/tʱrɔh/ thraoh _\E<H [Cam M] 1. (đg.) trổ = fleurir padai thraoh p=d _\E<H lúa trổ bông. tangey thraoh tanreng tz@Y _\E<H t\n$ ngô trổ cờ. 2. (đg.) thraoh brah _\E<H \bH vọt… Read more »
I. thraong _\E” /tʱrɔŋ/ 1. (đg.) vớt = repêcher. thraong tagok _\E” t_gK vớt lên = retirer de l’eau, repêcher. thraong urang aia mblung _\E” ur/ a`% O*~/ vớt người chết… Read more »
/wi:t/ (t.) chót vót = très élevé et à pic. cek glaong wit c@K _g*” w{T núi cao chót vót = montagne très élevée et à pic.