ciim c`[ [Cam M]
/ci:m/ (d.) chim = oiseau. bird. ciim hang c[ h/ con trãu (con rồng người Chàm thường chạm trên nhà mồ) = oiseau mythique à corps de dragon, que les… Read more »
/ci:m/ (d.) chim = oiseau. bird. ciim hang c[ h/ con trãu (con rồng người Chàm thường chạm trên nhà mồ) = oiseau mythique à corps de dragon, que les… Read more »
/hiaɪ/ (t.) (không dùng một mình) thuộc về dĩ vãng = (ne s’utilise pas seul). thraiy hiai =\EY =h` nợ của người chết = dette contractée par quelqu’un qui est… Read more »
/ka-kuh/ (đg.) lạy = se prosterner. to kowtow. tangin sapluh kakuh Po Dépata, tangin dua tra pan di amra mâh (TP) tz{N sp*~H kk~H _F@ _d@pt%, tz{N d&% \t% pN… Read more »
(d.) t\nK hdH tanrak hadah /ta-nra:ʔ – ha-d̪ah/ the light. ánh sáng màu vàng t\nK hdH kv{K tanrak hadah kanyik. golden light. ánh sáng trắng t\nK hdH… Read more »
1. (trtr.) g\n@H p=\t ganreh patrai /ɡ͡ɣa-nrəh˨˩ – pa-traɪ/ majesty. muôn tâu bệ hạ! _F@ g\n@H p=\t! Po ganreh patrai! 2. (trtr.) bn`% bania [A, 323] /ba-nia:˨˩/ majesty…. Read more »
(d.) kl{K kalik /ka-li:ʔ/ skin. da đen kl{K j~K kalik juk. dark skin. da trắng kl{K pt{H kalik patih. white skin. da vàng kl{K kV{K kalik kanyik. yellow skin…. Read more »
/ka-ʥa:ŋ/ 1. (d.) rạp (lễ) = abri provisoire (pour les cérémonies). kajang matai kj/ m=t rạp đám ma = abri pour les sépultures. kajang atuw kj/ at~| rạp đám ma… Read more »
/ka-nʌm/ 1. (t.) tối trời (không trăng) = obscur, sans lune. dark, moonless. tabiak nao dalam kanam sup tb`K _n< dl’ kq’ x~P ra đi trong lúc tối trời. kanam… Read more »
/mə-riah/ 1. (t.) đỏ, sắc đỏ = rouge, teinte rouge = red, red color. ber mariah b@R mr`H màu đỏ = red color. mariah ber mr`H b@R màu đỏ =… Read more »
/ŋa:n/ 1. (d.) món = mets. dish. ngan mbeng ZN O$ món ăn = aliment. food. 2. (p.) hay, hoặc là = ou, ou bien. or. yau ni ngan… Read more »