bị cảm | X | have a cold
(t.) pQ`K a_k<K pandiak akaok /pa-ɗiaʔ – a-kɔʔ/ get ill, have a cold. bị cảm nắng pQ`K a_k<K ky&% _n< d} pQ`K pandiak akaok kayua nao di pandiak. bị… Read more »
(t.) pQ`K a_k<K pandiak akaok /pa-ɗiaʔ – a-kɔʔ/ get ill, have a cold. bị cảm nắng pQ`K a_k<K ky&% _n< d} pQ`K pandiak akaok kayua nao di pandiak. bị… Read more »
(d.) aZN bkN angan bakan /a-ŋʌn – ba-kʌn/ nickname.
(d.) hdK hadak /ha-d̪a:ʔ/ waky pumpkin, squash.
(d.) =p*& pluai /ploɪ/ China squash.
(đg. t.) jl@H jaleh /ʥa-ləh˨˩/ fall down. cây bị đổ vì trời mưa bão f~N jl@H ky&% hjN rb~K phun jaleh kayua hajan rabuk.
(đg. t.) _j<H jaoh /ʥɔh/ broken. cây đòn gánh bị gãy =g a_n” _j<H gai anaong jaoh.
(đg. t.) g*@H gleh /ɡ͡ɣləh/ broken, damaged. máy này bị hỏng rồi MC n} g*@H pj^ mac ni gleh paje.
(đg. t.) bQ/ bandang /ba-ɗa:ŋ˨˩/ showed up. tên tội phạm bị lộ mặt ra ngoài rg*C bQ/ _O<K tb`K raglac bandang mbaok tabiak.
(d.) =p*& pluai /ploɪ/ China squash.
(đg. t.) tg*K taglak /ta-ɡ͡ɣlak/ to be sneezed. không biết bơi nên bị sặc nước oH E~@ c=l& nN tg*K a`% oh thau caluai nan taglak aia.