barayar bryR [A, 327] [A, 328]
/ba-ra-ja:r/ 1. (đg.) trôi, bơi. drift. ahaok barayar a_h<K bryR thuyền trôi. drifting boat. 2. (đg.) căng buồm. set sails. barayar ahaok bryR a_h<K căng buồm cho thuyền. set sail… Read more »
/ba-ra-ja:r/ 1. (đg.) trôi, bơi. drift. ahaok barayar a_h<K bryR thuyền trôi. drifting boat. 2. (đg.) căng buồm. set sails. barayar ahaok bryR a_h<K căng buồm cho thuyền. set sail… Read more »
I. cách, cách làm, phương pháp (d.) gqP ganap /ɡ͡ɣa-nap˨˩/ way, method. các cách làm _d’ gqP ZP dom ganap ngap. methods. àm theo các cách làm ZP t&]… Read more »
1. (d.) gn@H ganeh [A,98] /ɡ͡ɣa-nəh˨˩/ sensation. 2. (d.) kd~rT kadurat [A,51] /ka-d̪u-rat˨˩/ sensation. 3. (d.) mrs% marasa [A,388] /mə-ra-sa:/ sensation.
/ca-ra-dʌŋ/ (Khm.) (d.) vương miện có gắn lông công.
/ca-rah/ (đg.) gạt, phả = étaler avec la main. carah padai pandap crH p=d F%QP phả lúa cho phẳng = étaler le riz pour l’égaliser. _____ Synonyms: mban, kua
/ca-raɪ/ (d.) tryền thống, truyền kỳ = les traditions, les faits transmis, les anciennes traditions the traditions, the facts transmitted, ancient traditions. tathit carai (carai mâng di mâng) tE{T… Read more »
/ca-rɛh/ 1. (d.) sen = lotus. lotus. bangu caraih bz~% c=rH hoa sen. lotus flower. 2. (d.) palei Caraih pl] c=rH làng Châu Hanh (làng Thanh Khiết) = nom d’un… Read more »
/ca-ra-maɪ/ (d.) chùm ruột (cây). baoh caramai _b<H cr=m trái chùm ruột.
/ca-ra-ɓa:p/ (d.) nhung.
/ca-ra-na:/ (d.) vương miện. _____ Synonyms: ganreng g\n$