lei l] [Cam M]
/leɪ/ (đ.) particule interrogative (en fin de phrase). interrogative particle (end of sentence). hu lei? h~% l]? có không? = en avez-vous? have you? do you? njep lei? W@P l]?… Read more »
/leɪ/ (đ.) particule interrogative (en fin de phrase). interrogative particle (end of sentence). hu lei? h~% l]? có không? = en avez-vous? have you? do you? njep lei? W@P l]?… Read more »
/mɛʔ/ maik =mK [Cam M] (tr.) thôi! đi! = particule impérative placée en fin de phrase. imperative particle placed at the end of sentence. mbeng maik! O$ =mK! ăn đi! = mange!… Read more »
/mə-nø:ŋ/ 1. (d.) một số = un certain nombre. a certain number, some. daok manâng hasit min _d<K mn/ hx{T m{N còn lại một số ít thôi. just a little… Read more »
/mɯŋ/ mâng m/ [Cam M] 1. (k.) khi, mới = alors, c’est alors que = when, then. nan mâng nN m/ từ đó = from that baruw mâng br~w m/ mới từ… Read more »
/mə-ra-d̪ʊa:/ maradua mrd&% [A, 381] (mara < dua) (t.) hai lòng, mưu mẹo, xảo trá, xảo quyệt, tráo trở = partagé en deux, fourbe, rusé, artificieux; duplicité, mauvaise foi= satified, cunning, crafty… Read more »
/mat/ met m@T [Cam M] 1. (d.) trí; sáng kiến = initiative. mind, initiative. met hadah m@T hdH sáng kiến = avoir de l’initiative = idea, initiative. hadah met hdH… Read more »
/nə-rah/ 1. (d.) chút = arrière petit-fils. great grandchild. anâk tacaow tacaik narah anK t_c<| t=cK nrH con cháu chắt chút. grandchildren, great-grandchildren. 2. (d.) thế gian, trái đất,… Read more »
/ɗa:/ 1. (t.) có lẽ = eut-être = maybe, perhaps. – ong nan hu jién lei? o/ nN h~% _j`@N l]? ông ấy có tiền không? = cet homme a-t-il… Read more »
/ɗɪt/ 1. (đg.) áy náy = anxieux. anâk nao lawik harei amaik amâ ndit di tian anK _n< lw{K hr] a=mK am% Q{T d} t`N con đi lâu ngày cha… Read more »
(d.) aRt} arti /ar-ti:/ meaning. (cv.) aR_t^ arté /ar-te̞:/ nghĩa bóng aRt} bZ%~ arti bangu. figurative meaning. nghĩa đen aRt} tpK arti tapak. literal meaning.