canâng cn/ [Cam M]
/ca-nɯŋ/ (cv.) tanâng tn/ (d.) giường = lit. bed. canâng kayau cn/ ky~@ giường gỗ. canâng krâm cn/ \k;’ giường tre.
/ca-nɯŋ/ (cv.) tanâng tn/ (d.) giường = lit. bed. canâng kayau cn/ ky~@ giường gỗ. canâng krâm cn/ \k;’ giường tre.
(d.) ay~@ ayau /a-jau/ a couple, a pair. một cặp trâu s% ay~@ kb| sa ayau kabaw. a pair of buffaloes.
(d.) =OK ky~@ mbaik kayau /ɓɛʔ – ka-jau/ log of wood. ba cây gỗ k~*@ =OK ky~@ klau mbaik kayau. three wooden trees.
(d.) f~N phun /fun/ tree. cây gỗ, cây xanh f~N ky~@ phun kayau. greenery. cây ăn quả f~N O$ _b<H phun mbeng baoh. fruit tree. trái cây _b<H f~N… Read more »
(đg.) _g<K gaok /ɡ͡ɣɔ:˨˩ʔ/ to encounter. chạm mặt nhau _g<K _O<K g@P gaok mbaok gep. face to face. cho hai đầu gỗ chạm nhau \b] k% d*% a_k<K ky~@… Read more »
(t.) ay~@ ayau /a-jau/ round, even. số chẵn a/k% ay~@ angka ayau. even number.
1. (đg.) bK br% bak bara /ba˨˩ʔ – ba-ra:˨˩/ to embrace. 2. (đg.) bK ay~@ bak ayau /ba˨˩ʔ – a-jau/ to embrace.
(d.) lb~K labuk /la-bu:˨˩ʔ/ grove. chòm cây lb~K ky~@ labuk kayau. boscage, grove. chòm cây lb~K f~N labuk phun. boscage, grove.
/craɪʔ/ (đg.) khắc. crac angan di phun kayau \cC aZN d} f~N ky~@ khắc tên vào thân cây. _____ Synonyms: cing
(đg.) E| thaw /tʱaʊ/ sap. dác gỗ E| ky~@ thaw kayau. sap-wood.