chú bác | | uncles
(d.) m{K w% mik wa /mi:ʔ – wa:/ uncles. chú bác hàng xóm m{K w% tl] pg% mik wa talei paga. neighbors.
(d.) m{K w% mik wa /mi:ʔ – wa:/ uncles. chú bác hàng xóm m{K w% tl] pg% mik wa talei paga. neighbors.
(đg.) g&] guei /ɡ͡ɣuɪ˨˩/ to carry on one’s back. cõng em g&] ad] guei adei. carrying baby on the back.
(đg.) =\p prai /praɪ/ back kick. ngựa đá hậu a=sH =\p asaih prai.
chơi cờ bạc, trò đỏ đen (đg.) mi{N _j`@N main jién /mə-ɪn – ʤie̞:n˨˩/ to gamble.
(để tính toán) (đg.) tH kt{H tah katih /tah – ka-tɪh/ hit the abacus (to calculate).
đền bù (đg.) byR bayar /ba-ja:r˨˩/ pay back. làm mất nên phải đền trả lại ZP lh{K nN W@P byR glC ngap lahik nan njep bayar galac. making lost… Read more »
(đg.) cg% dh*~| caga dahluw /ca-ɡ͡ɣa:˨˩ – d̪a-hlau˨˩/ provide for, fallback.
(đg.) kt@K g@K katek gek /ka-təʔ – ɡ͡ɣə˨˩ʔ/ to hold back.
đeo mang, cõng vác, đeo vác trên lưng (đg.) g&] guei /ɡ͡ɣuɪ˨˩/ to carry on the back. cõng gùi; mang gùi trên lưng g&] _y<T d} a_r” guei yaot… Read more »
/ɓaɪʔ/ (đg.) mở, vạch = ouvrir = open, open wide. mbac mata bipraong OC mt% b{_\p” mở mắt cho to = ouvrir de grands yeux = open up eyes. mbac… Read more »