biến động | X | vary
(đg.) t_jT tt&@R tajot tatuer /ta-ʥo:t – ta-tʊər/ to vary. thời sự thế giới đầy biến động anAN d~Ny% r_l% t_jT tt&@R anakhan dunya ralo tajot tatuer.
(đg.) t_jT tt&@R tajot tatuer /ta-ʥo:t – ta-tʊər/ to vary. thời sự thế giới đầy biến động anAN d~Ny% r_l% t_jT tt&@R anakhan dunya ralo tajot tatuer.
(d.) _y% \d] yo drei [A,399] /jo – ʥreɪ/ metamorphosis. chằn tinh biến mình thành con thằn lằn rK _y% \d] j`$ kcK rak yo drei jieng kacak (dlk.)… Read more »
(đg.) \E@H threh /tʱrəh/ to evolve. biến hóa thành voi trắng \E@H j`$ lmN _k<K threh jieng lamân kaok (DWM.).
(d.) k~l{_dU kulidong /ku-li-d̪o:ŋ˨˩/ sea, main sea. ra biển khơi tb`K k~l{_dU tabiak kulidong.
(d.) hrK _tK harak tok /ha-raʔ – to:ʔ/ receipt. giấy biên nhận baR hrK _tK baar harak tok.
(d.) dK rY dak ray /daʔ – raɪ/ annals. biên niên sử vua chúa Panduranga Champa dK rY p_t< ngR p/d~r/g% c’F% dak ray patao nagar Panduranga Campa.
1. (đg.) t&@K tb`K tuek tabiak /tʊəʔ – ta-biaʔ/ to compile. (đg.) t&@K-t&H tuek-tuah / to compile.
(d.) ts{K tasik /ta-si:ʔ/ sea. biển đen ts{K j~~K tasik juk. biển đông ts{K p~R tasik pur. biển hồ kw] ts{K kawei tasik. cửa biển drK ts{K darak tasik…. Read more »
I. biên, biên chép, ghi chép (đg.) wK wak /waʔ/ to write. biên tên vào sổ OK aZN tm% tp~K wak angan tamâ tapuk. II. biên, vùng biên,… Read more »
/biʌŋ/ (đg.) bịt vành sắt (xe), đốt vành sắt. bieng baoh radéh lamaow b`$ _b<H r_d@H l_m<| đốt vành sắt bánh xe bò để lắp vào bánh xe.