vốn | | capital
(d.) f~N phun /fun/ capital. vay mười giạ lúa vốn m=\sY s% p*~H jK p=d f~N masraiy sa pluh jak padai phun. lấy lại được cả lúa gốc và… Read more »
(d.) f~N phun /fun/ capital. vay mười giạ lúa vốn m=\sY s% p*~H jK p=d f~N masraiy sa pluh jak padai phun. lấy lại được cả lúa gốc và… Read more »
(d.) _d`$ diéng /d̪ie̞ŋ/ scorpion.
1. (d.) jt{K jatik [A,143.] /ʤa˨˩-tɪʔ/ level. 2. (d.) b$x% bengsa [Bkt.96] /bʌŋ˨˩-sa:/ level.
1. (d.) xkT sakat [Sky.] /sa-kat/ primary. 2. (d.) \p{mr} primari /pri-mə-ri:/ primary.
(d) rpy% rapaya [A,409] /ra-pa-ja:/ high class clergy, senior clergy class.
(đg.) F%t_gK jn/ patagok janâng /pa-ta-ɡ͡ɣo:˨˩ʔ – ʤa˨˩-nøŋ˨˩/ to promote somebody (to the rank of …).
(d.) a_k<K akaok /a-kɔʔ/ head.
1. (đg.) =k*K xwH klaik sawah /klɛʔ – sa-wah/ thieve. 2. (đg.) =k*K k\m$ klaik kamreng /klɛʔ – ka-mrʌŋ/ thieve.
/a-ʥʌl/ 1. (t.) trở ngại = obstacle, difficulté. trouble. ajal di hagait? ajL d} h=gT? trở ngại chuyện gì? = what the trouble? 2. (t.) [Bkt.] nguy cấp. emergency. tuk ajal … Read more »
/a-mrɛʔ/ (d.) ớt = piment (Capsicum frutescens). chili. amraik kalu a=\mK kl~% tiêu = poivre. pepper. amraik catai langik a=\mK c=t lz{K ớt hiểm; ớt chỉ thiên = Fasciculatum, Bail…. Read more »