danop d_nP [Cam M]
/d̪a-no:p/ (d.) phần việc = part de besogne. danop thei thei ngap d_nP E] E] ZP phần việc ai nấy làm. _____ Synonyms: bha, banah, gruk
/d̪a-no:p/ (d.) phần việc = part de besogne. danop thei thei ngap d_nP E] E] ZP phần việc ai nấy làm. _____ Synonyms: bha, banah, gruk
/d̪a-nra:ʔ/ (t.) mới gieo. padai danrak p=d d\nK ruộng lúa mới gieo.
/d̪a-nrɔ:˨˩ʔ/ 1. (d.) rau chua. huak saong danraok masam h&K _s” d_\n<K ms’ ăm cơm với rau chua. 2. (d.) giá. huic aia danraok hatuk ka sap hu jangaih… Read more »
/d̪a-nrʌŋ/ (d.) cây muồng trầu = Cassia Alata. E. senna alata.
/d̪a-nuh/ 1. (t.) bị tội = être coupable. njep danuh hapak klaong naong ndua W@P dn~H hpK _k*” _n” Q&% tội ở đâu con phải gánh chịu. 2. (d.) danuh glac… Read more »
/d̪a-nuɪʔ/ (d.) nọc = dard. duic mâng danuic d&{C m/ dn&{C chích bằng nọc = piquer avec le dard.
(d.) p*NBP planbhap /plʌn-bʱa:p˨˩/ congressman.
(d.) BP bn} bhap bani /bʱa:p˨˩ – ba-ni:˨˩/ people, inhabitant, citizen.
(t.) t_t<K tataok [A,171] /ta-tɔʔ/ gradually.
(đg.) F%s`’ F%JK pasiam pajhak /pa-si:am – pa-ʨa:˨˩ʔ/ to reconcile.