sực | | suddenly
(chợt, bất chợt) (t.) \d;K drâk /d̪røk/ suddenly do. (cv.) \d;T drât /d̪røt/ sực nghĩ (chợt nghĩ), nghĩ sực lại xn/ \d;K w@K sanâng drâk wek. suddenly rethink. sực… Read more »
(chợt, bất chợt) (t.) \d;K drâk /d̪røk/ suddenly do. (cv.) \d;T drât /d̪røt/ sực nghĩ (chợt nghĩ), nghĩ sực lại xn/ \d;K w@K sanâng drâk wek. suddenly rethink. sực… Read more »
(đg.) lVN lanyan /la-ɲa:n/ ladder.
(đg.) F%O*&K pambluak /pa-ɓlʊaʔ/ to add. thêm vào F%O*&K tm% pambluak tamâ. add in, addition.
1. (t.) _d<K-_d<K daok-daok /d̪ɔ:˨˩ʔ-d̪ɔ:˨˩ʔ/ suddenly. 2. (t.) tkt&K takatuak /ta-ka-tʊaʔ/ suddenly.
(d.) lAH cg% lakhah caga /la-khah – ca-ɡ͡ɣa:˨˩/ wedding party.
(đg.) t;H ur/ tâh urang /tøh – u-ra:ŋ/ middle-age.
1. (t.) t;H tâh /tøh/ middle. trung niên t;H ur/ tâh urang. middle-age. 2. (t.) mt;H matâh /mə-tøh/ in the middle. trung cấp (thứ cấp) mt;H xkT… Read more »
Phật viện (d.) gQ} gandi [A,97] /ɡ͡ɣa˨˩-ɗi:˨˩/ Buddhist monastery. (Skt. Pali. kuti)
(d.) dq| danaw /d̪a-naʊ˨˩/ pool puddle. vũng nước dq| a`% danaw aia. vũng cá dq| ikN danaw ikan.
1. (d.) ky&@N kayuen /ka-jʊən/ the whirl. có ba cái xoáy (trên đầu) h~% k*~@ _b<H ky&@N hu klau baoh kayuen. 2. (đg.) jw{U jawing /ʤa˨˩ – wi:ŋ˨˩/… Read more »