bồ (chứa lúa) | X | granary
1. (d.) _tU tong /to:ŋ/ granary. bồ lúa _tU p=d tong padai. 2. (d.) b~/ bung /buŋ/ granary. chim bồ câu ta một giỏ, lúa ta một… Read more »
1. (d.) _tU tong /to:ŋ/ granary. bồ lúa _tU p=d tong padai. 2. (d.) b~/ bung /buŋ/ granary. chim bồ câu ta một giỏ, lúa ta một… Read more »
(d.) k_t<K kataok /ka-tɔ:k/ grasshopper.
(d.) k_t<K kataok /ka-tɔ:k/ grasshopper.
(d.) m_q<K manaok /mə-nɔʔ/ band, group (informal). bọn mày m_n<K h;% manaok hâ. bọn hắn m_n<K v~% manaok nyu. bọn mình m_n<K \d] manaok drei.
(d.) =\gY graiy [A, 110] /ɡ͡ɣrɛ:˨˩/ dais, rostrum.
(d.) n’ O~T nâm mbut /nø:m – ɓut/ autograph.
/ca-ɡ͡ɣraʊ/ (t.) ngồi chễm chệ = être assis en surplomb. daok cagrao di ngaok papan _d<K c_\g< d} _Z<K ppN ngồi chễm chệ trên ván.
(đg.) m_m<N mamaon /mə-mɔ:n/ to grunt. chuyện đã xong rồi nhưng mà hắn ta vẫn còn cằn nhằn \g~K _b*<H pj^ m{N v~% h_d’ _d<K m_m<N gruk blaoh paje… Read more »
(d.) bC MXt@R bac master /baɪʔ – ‘mas-tər/ Master’s Degree.
(đg.) m_m<N mamaon /mə-mɔ:n/ chuyện đã xong rồi nhưng mà hắn ta vẫn còn càu nhàu \g~K _b*<H pj^ m{N v~% h_d’ _d<K m_m<N gruk blaoh paje min… Read more »