habar hbR [Cam M] haber
/ha-bʌr˨˩/ (cv.) haber hb@R (t.) thế nào, tại sao? = comment, pourquoi? how? yau habar? y~@ hbR? như thế nào? = de quelle manière? ngap habar? ZP hbR? làm thế… Read more »
/ha-bʌr˨˩/ (cv.) haber hb@R (t.) thế nào, tại sao? = comment, pourquoi? how? yau habar? y~@ hbR? như thế nào? = de quelle manière? ngap habar? ZP hbR? làm thế… Read more »
/ha-beɪ/ (d.) khoai = patate. potato. habei bhong hb] _BU khoai lang = patate douce. habei thumâk hb] E~mK khoai từ = Dioscorea fascicilata. habei plom hb] _p*’ khoai mì… Read more »
/ha-bʌŋ/ (t.) hư = gâté, hors d’usage. mata habeng mt% hb$ mắt hư = œil perdu. mata pajaih habeng mt% p=jH hb$ mộng hạt giống hư = le germe de la… Read more »
/ha-bie̞r/ (đ.) chừng nào, bao giờ? = quand, à quel moment? when? habién saai mai? h_b`@N x=I =m? chừng nào anh lại = quand viendras-tu? kau ngap habién? k~@ ZP… Read more »
/ha-bau/ (d.) tro = cendre. balok yau habuw ging b_lK y~@ hb~| g{U xám như tro bếp.
(d.) r&{X ruis /’ruɪs/ ringworm; dermatophytosis. bị hắc lào j`$ r&{X jieng ruis. bị hắc lào Q{K r&{X ndik ruis.
hống hách (t.) s=nY sanaiy /sa-nɛ:/ bossy; overbearing. tướng ngồi trông rất hách dịch _d<K _m” k% s=nY b`K daok maong ka sanaiy biak. his sitting posture looks very… Read more »
(đg.) _j<H p=AN jaoh pakhain /ʤɔh˨˩ – pa-khɛn/ demanding.
(t.) pk}-w~| paki-wuw /pa-ki: – wau/ authoritative.
(d.) kl/c/ kalangcang /ka-la:ŋ-ca:ŋ/ gland.