thiểu số | | minority
(d.) tk{K takik /ta-ki:ʔ/ minority.
(d.) tk{K takik /ta-ki:ʔ/ minority.
(d.) m_jR major /ma-ʤo:r˨˩/ major.
(t.) hLwL halwal /hʌl-wʌl/ lack, poorly.
(d.) p_\n” a=nH panraong anaih [Cam M] /pa-nrɔŋ – a-nɛh/ brigadier general.
1. (d.) l@TqN a=nH letnan anaih /lət-nan – a-nɛh/ second lieutenant. 2. (d.) _E`@|a&} thiéw-aui /thie̞ʊ-ʊi:/ second lieutenant.
(đg.) E~@ hl~H thau haluh /thau – ha-luh/ understand, know thoroughly
(d.) i{Nd}rY indiray [A, 30] /ɪn-d̪i-raɪ/ name of a king, royal title.
(t.) a`% hr] g*@H aia harei gleh /ia: – h-reɪ – ɡ͡ɣləh˨˩/ decline of day.
/aʔ/ /a:/ (d.) ký hiệu ghi nguyên âm đầu của bộ chữ Akhar Thrah. the first of vowel symbols in “Akhar Thrah” alphabet.
/əɪ’s-sa-ri:ʔ/ (d.) một trong các giờ hành lễ của đạo Bani (2 giờ chiều) = une des heures de célébration des cam Bani (env. 2 h. de l’après-midi). a celebratory hours… Read more »