tráng | | coat
(đg.) t~H tuh / to coat. tráng dầu lên cho đều t~H mvK F%QP tuh manyâk pandap. coat the oil evenly. tráng bánh tráng t~H tp] rc’ tuh tapei… Read more »
(đg.) t~H tuh / to coat. tráng dầu lên cho đều t~H mvK F%QP tuh manyâk pandap. coat the oil evenly. tráng bánh tráng t~H tp] rc’ tuh tapei… Read more »
/truɪʔ/ (cv.) truc \t~C [Cam M] /truɪʔ/ (đg.) thắp, đốt sáng = allumer. truic manyâk \t&{C mvK thắp đèn = allumer la lampe. truic dién \t&{C _d`@N thắp nến =… Read more »
1. (d.) mvK manyâk – /mə-ɲø:ʔ/ oilfuel, gasoline. 2. (d.) x$ mvK seng manyâk /sʌŋ – mə-ɲø:ʔ/ oilfuel, gasoline.
1. (đg.) l~K luk /luʔ/ to rob. xoa dầu l~K mvK luk manyâk. 2. (đg.) ta`K taaiak /ta-iaʔ/ to massage. xoa bóp vai ta`K br% taaiak bara.
(đg.) l~K luk /luʔ/ to rub (oil). xức dầu l~K mvK luk manyâk. xức nước l~K a`% luk aia.
/ka-ta:ŋ/ 1. (d.) bợn = tache huileuse (sur l’eau). katang manyâk kt/ mvK bợn dầu. 2. (d.) tháp (bút) = chapeau (crayon, stylo).