cho thử | | to test
(đg.) F%_m” pamaong /pa-mɔŋ/ allow to test. cho làm thử \b] ZP F%_m” brei ngap pamaong. give a try.
(đg.) F%_m” pamaong /pa-mɔŋ/ allow to test. cho làm thử \b] ZP F%_m” brei ngap pamaong. give a try.
(đg.) tgK mt% tagak mata /ta-ɡ͡ɣa:ʔ – mə-ta:/ keep eyes wide open. để tôi chống mắt lên xem anh có giữ được lời hứa không nhé =l& k% dh*K tgK… Read more »
(đg.) _m” maong /mɔŋ/ to look, watch. trông coi _m” a`@K maong aiek. take a look. coi chừng _m” =h maong hai. beware. coi phim (xem phim) _m” f[… Read more »
/d̪a-lʌm/ 1. (p.) trong = dans. in. di dalam tian d} dl’ t`N trong lòng = au fond du coeur nao dalam aia _n< dl’ a`% đi trong nước =… Read more »
maong: hadem hd#
/d̪iʊʔ / maong: ‘hadiip’ hd`{P
(đg.) d@P _m” dep maong /d̪əʊ˨˩ʔ – mɔŋ/ to spy.
(đg.) =E& thuai /tʱʊoɪ/ to round. dò thăm =E& tv} thuai tanyi. to round to ask. đi thăm dò _n< =E& tv} nao thuai tanyi. reconnoitre, go exploring. dò… Read more »
(đg.) _m” y@~ maong yau /mɔŋ – jau/ it seems that. dường như hắn chưa đến _m” y@~ v~% k% =m o% maong yau nyu ka mai o. it… Read more »
(t. d.) t&H tuah / grace, charm. người có duyên mn{&X _m” t&H manuis maong tuah. charming people; fascinating person.