pabaow p_b)| [Cam M]
/pa-bɔ:/ 1. (d.) cây lau = Saccharum arundinaceum. 2. (d.) cừu = mouton, brebis.
/pa-bɔ:/ 1. (d.) cây lau = Saccharum arundinaceum. 2. (d.) cừu = mouton, brebis.
/pa-bʱʌn/ (d.) làng Vụ Bổn = village de Vu-bon.
/pa-bʱuk/ (đg.) chạm, khắc.
/pa-bia:/ (d.) cá ảo.
/pa-bie̞r/ (đg.) làm cho thấp = abaisser.
/pa-bluŋ/ (đg.) phình = enfler, s’enfler, se gonfler.
/pa-brʌm/ (đg.) giập = écraser, broyer.
/pa-bum˨˩/ kabum kb~’ [Cam M] [A,59]
(đg.) =cK F%_b*<H caik pablaoh /cɛʔ – pa-blɔh/ to predestine; arrangements. số phận đã được an bài kwT h%~ =cK F%_b*<H kawat hu caik… Read more »
(đg.) pB~K pabhuk [A,274] /pa-bʱuk˨˩/ to carve chạm trổ hoa văn pB~K bz~% al% pabhuk bangu ala. carved pattern.