than EN [A,203]
/tʱʌn/ 1. (d.) số phận, thân phận; sự bất hạnh = sort, mauvais destin, infortune. fate, bad destiny, misfortune. than kathaot EN k_E<T thân phận nghèo. poor lives. than-pajan [Cam… Read more »
/tʱʌn/ 1. (d.) số phận, thân phận; sự bất hạnh = sort, mauvais destin, infortune. fate, bad destiny, misfortune. than kathaot EN k_E<T thân phận nghèo. poor lives. than-pajan [Cam… Read more »
(đg.) tl@K talek /ta-ləʔ/ to banish, push out. tống khứ ra ngoài tl@K tb`K talek tabiak. push and throw out.
/traɪʔ/ trac \tC [Cam M] 1. (d.) cây dầu lông = Dipterocarpus intricatus. phun trac f~N \tC cây dầu lông = id. 2. (đg.) xịt = faire une trainée, lancer un… Read more »
I. wak w%K /wa:ʔ/ aiek: pawak pwK [Cam M] II. wak wK /wak/ (M. waktu wKt%~) /wak-tu:/ 1. (d.) giờ hành lễ = heure de célébration. wak sapuhik bramguh (Po Adam) wK sp~h|K \b’g~H (_F@… Read more »
/tʱʌn/ aiek: than EN [A,203]