phân số | | fraction
(d.) mt;H a/k% matâh angka [Sky.] /mə-tøh – ʌŋ-ka:/ fraction.
(d.) mt;H a/k% matâh angka [Sky.] /mə-tøh – ʌŋ-ka:/ fraction.
1. (d.) f| phaw /faʊ/ fire-cracker. đốt pháo; bắn pháo c~H f| cuh phaw. firecrackers. pháo bông; pháo hoa f| bz~% phaw bangu. fireworks. 2. (d.) (bột, thuốc… Read more »
(d.) k\h`% =\cH kahria craih [Sky.] /ka-hria: – crɛh/ subtraction (maths).
(đg.) F%l# palem /pa-lʌm/ erase traces, destroy the evidence, erase evidence, delete evidence. phi tang chứng tích; phi tang bằng chứng; phi tang vết tích F%l# n’ mK palem nâm… Read more »
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
(t.) rHrH rahrah /rah-rah/ sparse, scattered. mưa rải rác hjN rHrH hajan rahrah. scattered rain.
(t.) rQ$ randeng /ra-ɗʌŋ/ cracked. rạn nứt rQ$ pcH randeng pacah. rift.
(d.) jvY janyây /ʤa˨˩-ɲøɪ˨˩/ seaweed,gracilaria.
1. rèn luyện, tự thực hành, tự luyện tập (đg.) \E# threm /thrʌm/ to practise, practice (by oneself), learn to. (cv.) \s’ sram [A,495] /srʌm/ rèn luyện thể thao… Read more »
I. rèn, tôi rèn, luyện kim (đg.) pt`% patia /pa-tia:/ to forge. rèn dao pt`% _D” patia dhaong. forging knives. thợ rèn rg] pt`% ragei patia. blacksmith. vua Tabai… Read more »