paruei njem tanrah pr&] W# t\nH [Cam M]
/pa-ruɪ – ʄʌm – ta-nrah/ (d.) cây màn ri = Chenopodium hyripum.
/pa-ruɪ – ʄʌm – ta-nrah/ (d.) cây màn ri = Chenopodium hyripum.
/prah/ (đg.) bươi = gratter. manuk prah haluk mn~K \pH hl~K gà bươi đất = la poule gratte la terre. (idiotisme) caoh prah _c<H \pH hắt ủi; bới móc =… Read more »
/su-ʥaŋ˨˩ – nə-rah/ (d.) triều thần, võ tướng = mandarins et officiers.
/ta-ɡ͡ɣa-rah – tia:n/ (t.) no hơi = constipé.
/ta-ka-prah/ (đg.) văng = jaillir (en jet). darah takaprah drH tk\pH văng máu = le sang jaillit. caoh baoh balaong takaprah atah _c<H _b<H b_l” tk\pH atH đá banh văng… Read more »
/ta-nrah/ (đg.) dột = dégoutter, couler goutte à goutte. sang tanrah s/ t\nH nhà dột. hajan tanrah hjN t\nH mưa dột.
/ta-prah/ (đg.) văng, bắn ra = jaillir, ricocher. asar aia hajan taprah gaok asR a`% hjN t\pH _g<K giọt mưa văng trúng. taprah gaok nyu t\pH _g<K v~% văng trúng… Read more »
/ta-rah/ 1. (đg.) đẽo, phả = équarrir. tarah kayau trH ky~@ đẽo cây. tarah padai trH p=d phả đống lúa cho đều khi phơi nắng. 2. (t.) tarah-cambaon trH-c_O<N quạo quọ… Read more »
/tʱrah/ thrah \EH [Cam M] 1. (đg.) vẩy, rẩy, rưới = asperger. thrah aia \EH a`% rẩy nước = asperger d’eau. 2. (đg.) vung, quăng = jeter, lancer. thrah jal \EH… Read more »
/trah/ (cv.) crah \cH 1. (đg.) tạ lỗi, bồi thường, thú tội = punir pour une faute. dahlak lakau trah kayua dahlak hu glac saong ong dh*K lk~@ \tH ky&%… Read more »