arip ar{P [Bkt.] [A, 20]
/a-rip/ (d.) thủ lĩnh. the leader.
/a-rip/ (d.) thủ lĩnh. the leader.
/a-ri-ja:/ (d.) thơ, trường ca = poésie. poetry. cuak ariya c&K ar{y% làm thơ. ariya Cam-Bani ar{y% c’-bn} trường ca Cam – Bani.
(đg.) F%_O*’ pamblom /pa-ɓlo:m/ to cherish, to caress. mẹ âu yếm con để bé khỏi khóc nũng nịu a=mK F%O*’ anK k*H v~% ZP O*’ amaik pamblom anâk klah… Read more »
(d.) pr`K pariak /pa-riaʔ/ silver. cái còng tay làm bằng bạc _k” ZP m/ pr`K kaong ngap mâng pariak. bracelet made of silver.
(d.) _F%K _bK pok bok /po:ʔ – bo:ʔ/ diphtheria.
(d.) y~T yut /jut/ friend. bạn bè y~T =c& yut cuai. friends, comradily. bạn học y~T bC yut bac. classmate. bạn kết nghĩa y~T t_\n< yut tanrao. swear brotherhood…. Read more »
/ba-nri:ʔ/ (cv.) binrik b{\n{K , banik bn{K (t.) quý = précieux. kaya banrik ky% b\n{K đồ quý = choses précieuses. sunuw banrik s~n| b\n{K bùa phép quý hiếm = formules magiques…. Read more »
(t.) E@K _QU thek ndong /tʱəʔ – ɗo:ŋ/ precarious.
/ba-riam/ (d.) tâm hồn. the soul.
/ba˨˩-rih˨˩/ (d.) nét. stroke. barih akhar br{H aAR nét chữ. pen stroke; handwriting stroke. hu barih h~% br{H có nét. have strokes.